2021 khía cạnh chiêm tinh - Tháng BảY 2025

Tìm Ra Số LượNg Thiên ThầN CủA BạN

2021 khía cạnh chiêm tinh



Quá cảnh chiêm tinh cho năm 2021, bao gồm các chuyến đi của Mặt trời qua Sao Diêm Vương (không bao gồm Mặt trăng) cũng như Chiron và Nút thực sự của Mặt trăng.

Độ và dấu hiệu hoàng đạo được đưa ra cho hầu hết các khía cạnh. Các hành tinh, ánh sáng và các hành tinh được mã hóa màu để dễ hiểu hơn.

Các khía cạnh bao gồm sự kết hợp, bán sextile, bán vuông, sextile, ngũ phân vị, vuông, bi-quintile, quincunx, và đối lập.



Xem thêm 2021 Sự kiện chiêm tinh và Chiêm tinh năm 2021 để biết thêm các sự kiện và ảnh hưởng chiêm tinh trong năm 2021.

** Thời đại là phương Đông . (Xem phần dưới cùng của trang để biết GMT hoặc UT).

Ngày 2 tháng 1 năm 2021, lúc 7 giờ 00 phút chiều



Ngày 2 tháng 1 năm 2021, lúc 11:41 AM Đồi Mercury 7 Ma Kết 04 kết hợp Sao Mộc 7 Ma Kết 04

Ngày 2 tháng 1 năm 2021, lúc 2:29 chiều Văn Venus 16 Bảo Bình 38 bán nguyệt Chiron 1 Bạch Dương 38

Ngày 3 tháng 1 năm 2021, lúc 7:42 AM Đồi Mercury 8 Ma Kết 23 phe đối lập True Node 8 Cancer 23

Ngày 5 tháng 1 năm 2021, lúc 4:53 PM Đồi Mars Mars 1 Sagittarius 42 trine Chiron 1 Aries 42

Ngày 5 tháng 1 năm 2021, lúc 9:36 tối

Ngày 6 tháng 1 năm 2021, lúc 6:33 PM

Ngày 7 tháng 1 năm 2021, lúc 1:21 sáng

Ngày 7 tháng 1 năm 2021, lúc 2:38 AM Đọ Venus Venus 22 Bảo Bình 09 Sao Thổ bán nguyệt 22 Ma Kết 09

Ngày 7 tháng 1 năm 2021, lúc 3:13 sáng

Ngày 7 tháng 1 năm 2021, lúc 11:53 AM Đọ Venus 22 Bảo Bình 36 Sao Diêm Vương bán nguyệt 22 Ma Kết

Ngày 8 tháng 1 năm 2021, lúc 2:31 sáng Mái Venus 23 Bảo Bình 21 Sao Mộc bán nguyệt 8 Ma Kết 21

Ngày 8 tháng 1 năm 2021, lúc 4:05 sáng

Ngày 8 tháng 1 năm 2021, lúc 8:03 sáng.

Ngày 8 tháng 1 năm 2021, lúc 11:08 AM Đọ Mộc Jupiter 8 Ma Kết 26 đối lập True Node 8 Cancer 26

Ngày 10 tháng 1 năm 2021, lúc 9:36 sáng

Ngày 10 tháng 1 năm 2021, lúc 9 giờ 25 phút

Ngày 10 tháng 1 năm 2021, lúc 10:19 AM Điềng Mặt trời 19 Ma Kết 50 kết hợp Sao Thủy 19 Ma Kết 50

Ngày 10 tháng 1 năm 2021, lúc 11:32 sáng

Ngày 10 tháng 1 năm 2021, lúc 1:43 PM Giáp Mặt trời 19 Ma Kết 59 Sao Hỏa nửa vuông 4 Nhân Mã 59

Ngày 12 tháng 1 năm 2021, lúc 4:51 sáng Đồi sao Thủy 22 Ma Kết 44 kết hợp Sao Thổ 22 Ma Kết 44

Ngày 12 tháng 1 năm 2021, lúc 5:14 AM huyền thoại Sao Thủy 22 Ma Kết 46 kết hợp Sao Diêm Vương 22 Ma Kết 46

Ngày 12 tháng 1 năm 2021, lúc 11:59 SA Đổ Saturn 22 Ma Kết 47 kết hợp Sao Diêm Vương 22 Ma Kết 47

Ngày 13 tháng 1 năm 2021, lúc 8:20 sáng

Ngày 13 tháng 1 năm 2021, lúc 10:16 AM Điềng Mặt trời 22 Ma Kết 53 kết hợp Sao Thổ 22 Ma Kết 53

Ngày 14 tháng 1 năm 2021, lúc 7:48 PM Giáp Sao Hỏa 7 Nhân Mã 51 Sao Diêm Vương vuông 22 Ma Kết 51

Ngày 15 tháng 1 năm 2021, lúc 3:51 AM Đọ Venus Venus 1 Song Ngư 56 bán kết Chiron 1 Bạch Dương 56

Ngày 15 tháng 1 năm 2021, lúc 4:17 sáng Đồi Sao Hỏa 8 Nhân Mã 05 bán nguyệt Saturn 23 Ma Kết 05

Ngày 15 tháng 1 năm 2021, lúc 11 giờ 00 phút chiều Mars Mars 8 Sagittarius 18 quincunx True Node 8 Cancer 18

Ngày 15 tháng 1 năm 2021, lúc 6:18 PM Đọ Venus Venus 2 Song Ngư 40 Thiên vương tinh 2 Kim Ngưu 40

Ngày 16 tháng 1 năm 2021, lúc 12:23 sáng

Ngày 17 tháng 1 năm 2021, lúc 1:05 PM Điệu Sao Thủy 1 Bảo Bình 40 Sao Hải Vương vuông 16 Song Ngư 40

Ngày 17 tháng 1 năm 2021, lúc 6:08 CH tối trên sao Thủy 2 Bảo Bình 01 sextile Chiron 2 Bạch Dương 01

Ngày 18 tháng 1 năm 2021, lúc 3:32 sáng

Ngày 19 tháng 1 năm 2021, lúc 7:46 AM Đồi Hỏa 10 Nhân Mã 54 Sao Mộc bán nguyệt 10 Ma Kết 54

Ngày 20 tháng 1 năm 2021, lúc 4:58 sáng

Ngày 20 tháng 1 năm 2021, lúc 11:04 AM Đọ Venus Venus 8 Song Ngư 20 trine True Node 8 Cancer 20

Ngày 20 tháng 1 năm 2021, lúc 7:24 PM Đọ Venus Venus 8 Song Ngư 45 bán nguyệt Saturn 23 Ma Kết 45

Ngày 21 tháng 1 năm 2021, lúc 11:41 AM Đồi Mercury 8 Aquarius 22 quincunx True Node 8 Cancer 22

Ngày 22 tháng 1 năm 2021, lúc 3:58 AM Đọ Mặt Trời 1 Bảo Bình 47 Bán nguyệt Hải 16 Song Ngư

Ngày 22 tháng 1 năm 2021, lúc 1:03 CH Tập Mặt trời 2 Bảo Bình 10 sextile Chiron 2 Bạch Dương 10

Ngày 23 tháng 1 năm 2021, lúc 1:54 AM Đẻ Mặt trời 2 Bảo Bình 43 vuông Thiên vương tinh 2 Kim Ngưu 43

Ngày 23 tháng 1 năm 2021, lúc 8:07 AM Đọ Venus Venus 11 Song Ngư 48 Sao Mộc 11 cung Ma Kết 48

số 113 có nghĩa là gì

Ngày 23 tháng 1 năm 2021, lúc 12:17 chiều Cất cả sao Thủy 11 cung Bảo Bình 51 Sao Mộc bán nguyệt 11 Ma Kết 51

Ngày 23 tháng 1 năm 2021, lúc 8:07 CH tối trên sao Thủy 12 cung Bảo Bình 24 sao Kim bán nguyệt 12 cung Song Ngư 24

Ngày 24 tháng 1 năm 2021, lúc 10:42 chiều

Ngày 25 tháng 1 năm 2021, lúc 8:09 sáng, sao chép sao Thủy 15 Bảo Bình 00 sextile sao hỏa 15 Nhân Mã 00

Ngày 26 tháng 1 năm 2021, lúc 10:50 sáng, sao Thủy, sao Thủy 16 cung Bảo Bình 55 bán kết tinh

Ngày 26 tháng 1 năm 2021, lúc 4:32 PM Đẻ Mercury 17 Bảo Bình 19 bán vuông Chiron 2 Bạch Dương 19

Ngày 26 tháng 1 năm 2021, lúc 8:37 PM Đọ Venus Venus 16 Song Ngư 02 sao Hỏa 16 Nhân Mã 02

Ngày 27 tháng 1 năm 2021, lúc 3:00 PM Thiết bị Venus Venus 16 Song Ngư kết hợp Sao Hải Vương 16 Song Ngư

Ngày 28 tháng 1 năm 2021, lúc 5:34 sáng

Ngày 28 tháng 1 năm 2021, lúc 7:40 sáng, Mặt Trời 8 Bảo Bình 03 quincunx True Node 8 Cancer 03

Ngày 28 tháng 1 năm 2021, lúc 7:46 AM Đọ Venus Venus 17 Song Ngư 47 bán nguyệt Uranus 2 Kim Ngưu 47

Ngày 28 tháng 1 năm 2021, lúc 5:02 chiều

Ngày 29 tháng 1 năm 2021, lúc 10:55 AM Đồi Sao Hỏa 17 Nhân Mã 48 Sesquiquadrate Uranus 2 Taurus 48

Ngày 29 tháng 1 năm 2021, lúc 10 giờ 00 phút chiều Thủy Thủy 22 Bảo Bình 55 Sesquiquadrate True Node 7 Cancer 55

Ngày 30 tháng 1 năm 2021, lúc 5:26 sáng, Sao Thủy 23 Bảo Bình 22 Sao Diêm Vương bán nguyệt 23 Ma Kết 22

Ngày 31 tháng 1 năm 2021, lúc 4:25 sáng, Sao Thủy 24 Bảo Bình 59 Sao Thổ bán nguyệt 24 Ma Kết 59 Ma Kết 59

Ngày 2 tháng 2 năm 2021, lúc 2:07 sáng.

Ngày 2 tháng 2 năm 2021, lúc 4:42 PM Giành Sao Thủy 29 Bảo Bình 05 Sao Mộc bán nguyệt 14 Ma Kết 05

Ngày 3 tháng 2 năm 2021, lúc 12:01 sáng

Ngày 3 tháng 2 năm 2021, lúc 10:00 AM Mặt Tối 14 Bảo Bình 15 Sao Mộc bán nguyệt 14 Ma Kết 15

Ngày 3 tháng 2 năm 2021, lúc 5:01 PM Đọ Venus Venus 25 Song Ngư 22 sextile Saturn 25 Ma Kết 22

Ngày 4 tháng 2 năm 2021, lúc 3 giờ chiều

Ngày 5 tháng 2 năm 2021, lúc 1:05 sáng

Ngày 5 tháng 2 năm 2021, lúc 4:43 AM Đồi Mercury 2 Song Ngư 55 sextile Uranus 2 Taurus 55

Ngày 6 tháng 2 năm 2021, lúc 9:39 sáng, Mặt trời 17 Bảo Bình 16 Sao Hải Vương bán nguyệt 17 Song Ngư 16

Ngày 6 tháng 2 năm 2021, lúc 10:03 PM Đợi Mặt Trời 17 Bảo Bình 47 bán nguyệt Chiron 2 Bạch Dương 47

Ngày 6 tháng 2 năm 2021, lúc 11:03 PM Đọ Sao Hỏa 23 Nhân Mã 37 Sao Diêm Vương bán nguyệt 23 Ma Kết 37

Ngày 7 tháng 2 năm 2021, lúc 6:10 sáng

Ngày 8 tháng 2 năm 2021, lúc 7:43 PM Đẻ Mercury 7 Song Ngư 46 trine True Node 7 Cancer 46

Ngày 9 tháng 2 năm 2021, lúc 3:12 chiều Cất cả sao Thủy 8 cung Song Ngư 42 bán nguyệt Pluto 23 Ma Kết 42

Ngày 10 tháng 2 năm 2021, lúc 3:06 AM Đợi Venus Venus 2 Aries 56 kết hợp Chiron 2 Aries 56

Ngày 10 tháng 2 năm 2021, lúc 3:15 sáng

Ngày 10 tháng 2 năm 2021, lúc 5:23 AM Đọ Venus Venus 3 Bạch Dương 03 Thiên vương bán nguyệt 3 Kim Ngưu 03

Ngày 10 tháng 2 năm 2021, lúc 4:30 chiều Đồi Sao Hỏa 26 Nhân Mã 10 Sao Thổ bán nguyệt 26 Ma Kết 10

Ngày 11 tháng 2 năm 2021, lúc 1:11 PM Đợi Mặt Trời 22 Bảo Bình 28 Sesquiquadrate True Node 7 Cancer 28

Ngày 12 tháng 2 năm 2021, lúc 1:39 chiều

Ngày 12 tháng 2 năm 2021, lúc 2:33 chiều

Ngày 12 tháng 2 năm 2021, lúc 8:25 tối

Ngày 13 tháng 2 năm 2021, lúc 8:13 PM Đọ Venus Venus 7 Aries 16 vuông True Node 7 Cancer 16

Ngày 15 tháng 2 năm 2021, lúc 12:43 sáng

Ngày 15 tháng 2 năm 2021, lúc 11:03 sáng

Ngày 15 tháng 2 năm 2021, lúc 5 giờ chiều, tối mai 26 Cung Bảo Bình 43 Sao Thổ bán nguyệt 26 Ma Kết 43 Ma Kết 43

Ngày 17 tháng 2 năm 2021, lúc 12:12 chiều

Ngày 18 tháng 2 năm 2021, lúc 12:02 tối

Ngày 19 tháng 2 năm 2021, lúc 6:31 chiều

Ngày 20 tháng 2 năm 2021, lúc 10 giờ 00 phút chiều Jupiter 17 Ma Kết 45 sextile Sao Hải Vương 17 Song Ngư 45

Ngày 21 tháng 2 năm 2021, lúc 4:10 sáng

Ngày 21 tháng 2 năm 2021, lúc 8:16 sáng Đồi Sao Hỏa 3 Ma Kết 30 hình vuông Chiron 3 Bạch Dương 30

Ngày 22 tháng 2 năm 2021, lúc 1:07 AM Điềng Mặt trời 3 Song Ngư 05 Sao Mộc hình vuông 18 Ma Kết 05

Ngày 22 tháng 2 năm 2021, lúc 9:13 sáng

Ngày 22 tháng 2 năm 2021, lúc 12:30 PM Giành Mặt trời 3 Song Ngư 33 bán kết Chiron 3 Bạch Dương 33

Ngày 23 tháng 2 năm 2021, lúc 1:27 AM Đồi Venus 17 Bạch Dương 51 Sao Hải Vương bán nguyệt 17 Song Ngư 51

Ngày 23 tháng 2 năm 2021, lúc 11:59 AM Đọ Venus Venus 18 Bạch Dương 21 sao Mộc 18 Ma Kết 21

Ngày 23 tháng 2 năm 2021, lúc 6:15 PM Đẻ Mercury 9 Song Ngư 06 Sao Diêm Vương 24 Ma Kết

Ngày 24 tháng 2 năm 2021, lúc 9:02 tối

Ngày 24 tháng 2 năm 2021, lúc 9 giờ 20 phút tối, chiều tối 5 cung Song Ngư 55 sao Hỏa 5 Ma Kết

Ngày 25 tháng 2 năm 2021, lúc 9:40 sáng, ngày 6 tháng 6, ngày 27 tháng 6

Ngày 25 tháng 2 năm 2021, lúc 2:08 PM Đập Mars Mars 6 Ma Kết 25 phe đối lập True Node 6 Cancer 25

Ngày 25 tháng 2 năm 2021, lúc 8:45 tối

Ngày 26 tháng 2 năm 2021, lúc 12:58 AM Đổ Mercury 6 Song Ngư 44 sextile Mars 6 Capricorn 44

Ngày 26 tháng 2 năm 2021, lúc 6:23 AM Đồi Mercury 6 Song Ngư 29 Bán nguyệt Venus 21 Bạch Dương 29

Ngày 26 tháng 2 năm 2021, lúc 11:46 AM Đồi Mercury 6 Song Ngư 15 trine True Node 6 Cancer 15

Ngày 27 tháng 2 năm 2021, tại (Uranus ssqr Neptune -imperinf)

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 3:36 AM Đợi Mặt Trời 9 Song Ngư 13 Sao Diêm Vương vuông 24 Ma Kết 13

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 7:50 AM Đồi Mercury 4 Song Ngư 16 Sao Mộc nửa vuông 19 Ma Kết 16

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 10 giờ 24 phút

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 4:50 PM Đẻ Mercury 3 Song Ngư 53 bán kết Chiron 3 Bạch Dương 53

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 5:08 PM Đọ Venus Venus 24 Bạch Dương 14 sao Diêm Vương 24 Ma Kết 14

Ngày 28 tháng 2 năm 2021, lúc 10:13 PM Từ Điệu Thủy ngân 3 Song Ngư 40 Thiên vương tinh 3 Thiên thần

Ngày 3 tháng 3 năm 2021, lúc 7:49 sáng, Mặt trời 13 Song Ngư 24 bán nguyệt Saturn 28 Ma Kết 24

Ngày 3 tháng 3 năm 2021, lúc 11:44 AM Đọ Venus Venus 28 Bạch Dương 26 vuông Saturn 28 Ma Kết 26

Ngày 4 tháng 3 năm 2021, lúc 4:24 PM Đẻ Mercury 29 Aquarius 44 sextile Venus 29 Aries 44

Ngày 4 tháng 3 năm 2021, lúc 11:55 PM Thiết bị Mặt trời 15 Song Ngư 05 Bán nguyệt Venus 0 Kim Ngưu 05

Ngày 6 tháng 3 năm 2021, lúc 8:08 CH tối Triều Thủy 28 Bảo Bình 44 Sao Thổ bán nguyệt 28 Ma Kết 44

Ngày 7 tháng 3 năm 2021, lúc 1:43 sáng

*** Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày bắt đầu ***

Ngày 8 tháng 3 năm 2021, lúc 1:36 sáng

Ngày 8 tháng 3 năm 2021, lúc 8:23 sáng

Ngày 8 tháng 3 năm 2021, lúc 3:38 chiều

Ngày 8 tháng 3 năm 2021, lúc 11:40 chiều

Ngày 9 tháng 3 năm 2021, lúc 12:15 AM Đọ Venus Venus 4 Taurus 24 bán kết cấu Chiron 4 Bạch Dương 24

Ngày 9 tháng 3 năm 2021, lúc 7:43 PM Đọ Venus Venus 5 Taurus 16 sextile True Node 5 Cancer 16

Ngày 11 tháng 3 năm 2021, lúc 8:27 sáng Cách 21 Mặt trời 21 Song Ngư 24 sao Mộc 21 Ma Kết 24

Ngày 13 tháng 3 năm 2021, lúc 11:53 Chiều

Ngày 14 tháng 3 năm 2021, lúc 6:32 AM Đồi Sao Hỏa 18 Ma Kết 37 Sao Hải Vương tinh 18 Song Ngư 37

Ngày 14 tháng 3 năm 2021, lúc 12:47 PM Giáp Mặt trời 24 Song Ngư 34 Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 34

Ngày 15 tháng 3 năm 2021, lúc 1:50 AM Đồi sao Thủy 29 Bảo Bình 27 Sao Thổ bán nguyệt 29 Ma Kết 27

Ngày 16 tháng 3 năm 2021, lúc 4:21 sáng

Ngày 19 tháng 3 năm 2021, lúc 5:43 PM Điệu Uranus 4 Taurus 32 sextile True Node 4 Cancer 32

Ngày 19 tháng 3 năm 2021, lúc 7:50 PM Giáp Mặt trời 29 Song Ngư 50 Sao Thổ lục địa 29 Ma Kết 50

Ngày 20 tháng 3 năm 2021, lúc 7:35 sáng

Ngày 20 tháng 3 năm 2021, lúc 4 giờ chiều

Ngày 21 tháng 3 năm 2021, lúc 9:30 PM Đẻ Mercury 4 Song Ngư 13 trine True Node 4 Cancer 13

Ngày 22 tháng 3 năm 2021, lúc 9:19 sáng, Thánh Mercury 4 Song Ngư 40 Thiên vương tinh 4 Kim Ngưu 40

Ngày 22 tháng 3 năm 2021, lúc 11:08 CH tối

Ngày 22 tháng 3 năm 2021, lúc 11:19 chiều

Ngày 22 tháng 3 năm 2021, lúc 11:58 PM Đọ Venus 18 Taurus 59 Bán vuông True Node 3 Cancer 59

Ngày 23 tháng 3 năm 2021, lúc 1:20 AM Đồi Sao Hỏa 24 Ma Kết 43 kết hợp Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 43

Ngày 23 tháng 3 năm 2021, lúc 2:42 sáng

Ngày 23 tháng 3 năm 2021, lúc 7:20 PM Giành Mặt trời 3 Bạch Dương 47 vuông True Node 3 Cancer 47

Ngày 24 tháng 3 năm 2021, lúc 7:43 AM Đọ Venus Venus 20 Taurus 18 bán vuông Chiron 5 Bạch Dương 18

Ngày 24 tháng 3 năm 2021, lúc 7:44 chiều

Ngày 25 tháng 3 năm 2021, lúc 9:27 sáng, Mặt Trời 5 Bạch Dương 22 kết hợp Chiron 5 Bạch Dương 22

Ngày 25 tháng 3 năm 2021, lúc 2:45 chiều

Ngày 26 tháng 3 năm 2021, lúc 8:01 sáng Đồi sao Thủy 8 cung Song Ngư 41 bán nguyệt 23 Ma Kết 41

Ngày 26 tháng 3 năm 2021, lúc 7:46 tối

Ngày 27 tháng 3 năm 2021, lúc 7:42 sáng

Ngày 28 tháng 3 năm 2021, lúc 12:24 AM Đọ Venus Venus 23 Taurus 54 trine Sao Mộc 23 Ma Kết 54

Ngày 28 tháng 3 năm 2021, lúc 10:57 PM Đọ Venus Venus 24 Taurus 48 trine Pluto 24 Capricorn 48

Ngày 31 tháng 3 năm 2021, lúc 2:31 chiều Đồi Sao Hỏa 0 Bảo Bình 40 kết hợp Sao Thổ 0 Bảo Bình 40

Ngày 1 tháng 4 năm 2021, lúc 3:35 AM Đồi sao Thủy 15 Song Ngư 42 bán nguyệt Saturn 0 Bảo Bình 42

Ngày 1 tháng 4 năm 2021, lúc 10:38 AM

Ngày 1 tháng 4 năm 2021, lúc 4 giờ chiều Đồi Thủy ngân 16 Song Ngư 26 Sao Hỏa hình vuông 1 Bảo Bình 26

Ngày 1 tháng 4 năm 2021, lúc 8:32 tối

Ngày 3 tháng 4 năm 2021, lúc 12:11 PM Giáp Mars Mars 2 Aquarius 41 quincunx True Node 2 Cancer 41

Ngày 3 tháng 4 năm 2021, lúc 9:14 chiều

Ngày 4 tháng 4 năm 2021, lúc 1:09 PM Đọ Venus Venus 0 Gemini 54 trine Saturn 0 Aquarius 54

Ngày 4 tháng 4 năm 2021, lúc 2:01 chiều

Ngày 4 tháng 4 năm 2021, lúc 2:16 chiều Đồi Thủy ngân 20 Song Ngư 22 Thiên vương bán nguyệt 5 Kim Ngưu 22

Ngày 4 tháng 4 năm 2021, lúc 10:45 PM Đợi Điện Sao Mộc 24 Ma Kết 53 kết hợp Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 53

Ngày 5 tháng 4 năm 2021, lúc 3:21 sáng

Ngày 6 tháng 4 năm 2021, lúc 1:28 AM Đồi Sao Hỏa 4 Bảo Bình 27 Sao Hải Vương vuông 19 Song Ngư 27

Ngày 6 tháng 4 năm 2021, lúc 5:01 AM Đọ Venus Venus 2 Gemini 22 bán kết cấu thực tế 2 nút

Ngày 7 tháng 4 năm 2021, lúc 2:50 PM Đồi Sao Hỏa 5 Bảo Bình 32 vuông Thiên vương 5 Kim Ngưu 32

Ngày 7 tháng 4 năm 2021, lúc 5:28 PM Đồi Thủy ngân 24 Song Ngư 55 Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 55

Ngày 7 tháng 4 năm 2021, lúc 10:20 PM Thiết bị sao Thủy 25 Song Ngư 13 sao Mộc 25 cung Ma Kết 13

Ngày 8 tháng 4 năm 2021, lúc 1:24 PM Thiết bị Sao Hỏa 6 Bảo Bình 11 sextile Chiron 6 Bạch Dương 11

Ngày 8 tháng 4 năm 2021, lúc 6:34 PM Giáp Mặt trời 19 Bạch Dương 33 Hải vương bán nguyệt 19 Song Ngư 33

Ngày 8 tháng 4 năm 2021, lúc 8:58 PM Điềng Mặt trời 19 Bạch Dương 39 Bán nguyệt Venus 4 Song Tử 39

Ngày 9 tháng 4 năm 2021, lúc 2:33 sáng

Ngày 10 tháng 4 năm 2021, lúc 2:40 sáng Mái Kim Venus 5 Song Tử 40 Thiên vương bán nguyệt 5 Kim Ngưu 40

Ngày 10 tháng 4 năm 2021, lúc 5:22 chiều

Ngày 10 tháng 4 năm 2021, lúc 9:39 PM Văn phòng Venus 6 Gemini 19 sextile Chiron 6 Aries 19

Ngày 11 tháng 4 năm 2021, lúc 7:58 PM Đẻ Mercury 1 Aries 16 sextile Saturn 1 Aquarius 16

Ngày 12 tháng 4 năm 2021, lúc 1:18 AM Đồi Mercury 1 Aries 38 vuông True Node 1 Cancer 38

Ngày 14 tháng 4 năm 2021, lúc 7:07 sáng ngày mai Mặt trời 24 Bạch Dương 57 vuông Diêm vương 24 Ma Kết 57

Ngày 14 tháng 4 năm 2021, lúc 4 giờ chiều, tối mai Sao Thủy 5 Bạch Dương 56 Thiên hà bán kết 5 Sao Kim

Ngày 15 tháng 4 năm 2021, lúc 1:02 AM Đồi Mercury 6 Aries 34 kết hợp Chiron 6 Aries 34

Ngày 15 tháng 4 năm 2021, lúc 6:50 sáng

Ngày 15 tháng 4 năm 2021, lúc 6:59 AM Điềng Mặt trời 25 Bạch Dương 56 hình vuông Sao Mộc 25 Ma Kết 56

Ngày 15 tháng 4 năm 2021, lúc 1:35 PM Giành Venus 9 Gemini 58 Sesquiquadrate Pluto 24 Capricorn 58

Ngày 15 tháng 4 năm 2021, lúc 9:12 PM Từ Bộ Sao Thủy tinh

Ngày 17 tháng 4 năm 2021, lúc 2:11 sáng, Venus Venus 11 Gemini 05 Sesquiquadrate Jupiter 26 Capricorn 05

Ngày 17 tháng 4 năm 2021, lúc 2:01 chiều

Ngày 18 tháng 4 năm 2021, lúc 1:36 AM Đồi Mercury 11 Aries 47 sextile Venus 11 Gemini 47

Ngày 18 tháng 4 năm 2021, lúc 11:55 PM Đẻ Mercury 13 Aries 26 sextile Mars 13 Aquarius 26

Ngày 19 tháng 4 năm 2021, lúc 1:37 sáng

Ngày 20 tháng 4 năm 2021, lúc 1:04 PM Đọ Mặt Trời 1 Kim Ngưu 04 sextile True Node 1 Cancer 04

Ngày 21 tháng 4 năm 2021, lúc 3:00 SA Đọ Mặt Trời 1 Kim Ngưu 38 vuông Sao Thổ 1 Bảo Bình 38

Ngày 21 tháng 4 năm 2021, lúc 10:09 tối

Ngày 22 tháng 4 năm 2021, lúc 7:17 AM Đọ Mars Mars 15 Aquarius 44 Sesquiquadrate True Node 0 Cancer 44

Ngày 22 tháng 4 năm 2021, lúc 1:11 PM Đẻ Mercury 19 Aries 59 bán kết tinh Hải Vương tinh 19 Song Ngư 59

Ngày 22 tháng 4 năm 2021, lúc 9:12 tối

Ngày 24 tháng 4 năm 2021, lúc 2:54 PM Điềng Mặt trời 5 Kim Ngưu 03 Sao vuông bán nguyệt 20 Song Ngư 03

Ngày 25 tháng 4 năm 2021, lúc 3:36 AM Đồi Sao Thủy 24 Bạch Dương 59 vuông Diêm vương 24 Ma Kết 59

Ngày 25 tháng 4 năm 2021, lúc 11:53 PM Từ Venus Venus 16 Gemini 46 Sesquiquadrate Saturn 1 Aquarius 46

Ngày 26 tháng 4 năm 2021, lúc 12:31 AM Đồi Mercury 26 Bạch Dương 43 hình vuông Sao Mộc 26 Ma Kết 43

Ngày 26 tháng 4 năm 2021, lúc 5:01 sáng, Mặt trời 6 Kim Ngưu 36 kết hợp Thiên vương tinh 6 Kim Ngưu 36

Ngày 26 tháng 4 năm 2021, lúc 8:01 tối

Ngày 27 tháng 4 năm 2021, lúc 6:38 PM Đồi Thủy ngân 0 Taurus 14 sextile True Node 0 Cancer 14

Ngày 28 tháng 4 năm 2021, lúc 1:28 PM Đẻ Mercury 1 Taurus 50 vuông Saturn 1 Aquarius 50

Ngày 28 tháng 4 năm 2021, lúc 4:48 chiều

Ngày 28 tháng 4 năm 2021, lúc 5:35 chiều

Ngày 29 tháng 4 năm 2021, lúc 8:33 sáng, sao Thủy 3 sao Kim Ngưu 28 bán nguyệt Venus 18 Song Tử 28

Ngày 30 tháng 4 năm 2021, lúc 4:35 AM Đồi sao Thủy 5 Kim Ngưu 12 Sao Hải Vương vuông 20 Song Ngư 12

Ngày 30 tháng 4 năm 2021, lúc 12:31 chiều

Ngày 30 tháng 4 năm 2021, lúc 11:41 chiều

Ngày 1 tháng 5 năm 2021, lúc 6:05 AM Đồi Mercury 7 Taurus 26 bán kết cấu Chiron 7 Aries 26

Ngày 1 tháng 5 năm 2021, lúc 3:23 PM Đợi Venus Venus tinh hoa Chiron

Ngày 2 tháng 5 năm 2021, lúc 1:05 AM Đồi Sao Hỏa 22 Bảo Bình 28 bán nguyệt Chiron 7 Bạch Dương 28

Ngày 3 tháng 5 năm 2021, lúc 11 giờ 27 phút chiều mai Venus 20 Song Tử 18 sao Hải Vương 20 Song Ngư 18

Ngày 4 tháng 5 năm 2021, lúc 5:41 PM Đợi Mặt trời 14 Kim Ngưu 52 kết hợp Sao Thủy 14 Kim Ngưu 52

Ngày 4 tháng 5 năm 2021, lúc 7:26 tối

Ngày 4 tháng 5 năm 2021, lúc 9:21 PM Giáp Mặt trời 15 Kim Ngưu 01 Bán vuông Đúng Node 0 Ung thư 01

Ngày 5 tháng 5 năm 2021, lúc 4:11 chiều

Ngày 5 tháng 5 năm 2021, lúc 10:34 chiều

Ngày 7 tháng 5 năm 2021, lúc 2:24 sáng, Jupiter Venus biquintile Jupiter

Ngày 7 tháng 5 năm 2021, lúc 6:42 sáng, sao Thủy 20 cung Kim Ngưu 23 sao Hải Vương 20 cung Song Ngư 23

Ngày 7 tháng 5 năm 2021, lúc 4:39 PM Đẻ Mercury 21 Taurus 17 Venus sextile Venus 21 Gemini 17

Ngày 8 tháng 5 năm 2021, lúc 9:14 AM Đồi Mercury 22 Taurus 47 bán vuông Chiron 7 Bạch Dương 47

Ngày 8 tháng 5 năm 2021, lúc 9:53 PM Giáp Sao Hỏa 27 Bảo Bình 11 Sao Mộc bán nguyệt 27 Ma Kết 11

Ngày 9 tháng 5 năm 2021, lúc 9:17 sáng, Sao Thủy 24 Taurus 57 trine Pluto 24 Capricorn 57

Ngày 10 tháng 5 năm 2021, lúc 10:36 AM Đồi Sao Thủy 27 Kim Ngưu 13 trine Sao Mộc 27 Ma Kết 13

Ngày 10 tháng 5 năm 2021, lúc 12:16 chiều

Ngày 11 tháng 5 năm 2021, lúc 3:33 AM Đọ sao Thủy 28 Kim Ngưu 44 vuông Sao Hỏa 28 Bảo Bình 44

Ngày 11 tháng 5 năm 2021, lúc 2:10 chiều Đồi Thủy ngân 29 Kim Ngưu 40 Bán kết cấu thực Node 29 Song Tử 40

Ngày 11 tháng 5 năm 2021, lúc 9 giờ 27 phút chiều 21 21 Kim Ngưu 49 Kim tinh bán nguyệt Venus 21 Song Tử 49

Ngày 12 tháng 5 năm 2021, tại (ven ssqr ura - không hoàn hảo)

Ngày 12 tháng 5 năm 2021, lúc 1:22 PM Đập Mars Mars 29 Aquarius 42 trine True Node 29 Gemini 42

Ngày 12 tháng 5 năm 2021, lúc 4:14 PM Đẻ Mercury 1 Gemini 57 trine Saturn 1 Aquarius 57

Ngày 12 tháng 5 năm 2021, lúc 10:36 tối

Ngày 13 tháng 5 năm 2021, lúc 3:30 sáng Mặt trời 23 Taurus 00 bán vuông Chiron 8 Bạch Dương 00

Ngày 15 tháng 5 năm 2021, lúc 2:49 sáng Mặt trời 24 Kim Ngưu 54 trine Diêm vương 24 Ma Kết 54

Ngày 15 tháng 5 năm 2021, lúc 11:16 AM Đồi Mercury 7 Gemini 42 bán kết Uranus 7 Taurus 42

Ngày 15 tháng 5 năm 2021, lúc 4:22 PM Đẻ Mercury 8 Gemini 07 sextile Chiron 8 Aries 07

Ngày 15 tháng 5 năm 2021, lúc 8:25 PM Giáp Sao Hỏa 1 Song Ngư 56 Sao Thổ bán nguyệt 1 Bảo Bình 56

Ngày 16 tháng 5 năm 2021, lúc 1:54 CH tối

Ngày 17 tháng 5 năm 2021, lúc 12:40 PM Giáp Mặt trời 27 Kim Ngưu 13 trine Sao Mộc 27 Ma Kết 13

Ngày 17 tháng 5 năm 2021, lúc 6:50 PM Đẻ Mercury 12 Gemini 13 Sesquiquadrate Jupiter 27 Capricorn 13

Ngày 18 tháng 5 năm 2021, lúc 5:32 PM Giành Venus Venus biquintile Jupiter

Ngày 19 tháng 5 năm 2021, lúc 7:10 tối

Ngày 20 tháng 5 năm 2021, lúc 7:14 AM Đọ Mercury 16 Gemini 53 Sesquiquadrate Saturn 1 Aquarius 53

Ngày 20 tháng 5 năm 2021, lúc 7:02 PM Đọ Venus Venus 20 Song Tử 40 vuông Hải Vương 20 Song Ngư 40

Ngày 21 tháng 5 năm 2021, lúc 9:43 sáng, Sao Diêm Vương

Ngày 21 tháng 5 năm 2021, lúc 5:11 chiều

Ngày 22 tháng 5 năm 2021, lúc 4:41 AM Đồi Mercury 20 Gemini 12 kết hợp Venus 20 Gemini 12

Ngày 22 tháng 5 năm 2021, lúc 7:24 sáng.

Ngày 22 tháng 5 năm 2021, lúc 8:02 AM Đọ Mặt Trời 1 Song Tử 51 trine Saturn 1 Aquarius 51

Ngày 22 tháng 5 năm 2021, lúc 11:43 AM Đọ sao Thủy 20 Song Tử 42 vuông Hải vương 20 Song Ngư 42

Ngày 22 tháng 5 năm 2021, lúc 5:59 chiều

Ngày 23 tháng 5 năm 2021, lúc 5:17 sáng

Ngày 23 tháng 5 năm 2021, lúc 11:32 chiều

Ngày 25 tháng 5 năm 2021, lúc 12:26 sáng

Ngày 25 tháng 5 năm 2021, lúc 2:48 sáng

Ngày 25 tháng 5 năm 2021, lúc 1:35 PM

Ngày 25 tháng 5 năm 2021, lúc 1:35 PM Đập Mars Mars 8 Song Ngư 31 bán kết Chiron 8 Bạch Dương 31

Ngày 25 tháng 5 năm 2021, lúc 3:55 chiều

Ngày 26 tháng 5 năm 2021, lúc 11:35 AM Đồi Mercury 27 Gemini 01 quincunx Sao Mộc 27 Ma Kết 01

Ngày 27 tháng 5 năm 2021, lúc 10:09 AM Đồi Sao Hỏa 9 Song Ngư 45 Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 45

Ngày 28 tháng 5 năm 2021, lúc 12:36 AM Đồi Mercury 29 Gemini 13 kết hợp True Node 29 Gemini 13

Ngày 29 tháng 5 năm 2021, lúc 4:13 sáng, Mặt trời 8 Song Tử 26 Thiên thạch bán nguyệt 8 Kim Ngưu 26

Ngày 29 tháng 5 năm 2021, lúc 9 giờ sáng, ngày 18 tháng 7 năm 2014

Ngày 29 tháng 5 năm 2021, lúc 12:43 chiều

Ngày 29 tháng 5 năm 2021, lúc 8:25 tối

Ngày 30 tháng 5 năm 2021, lúc 12:29 PM Đợi Mặt Trời 9 Gemini 43 Sesquiquadrate Diêm vương 24 Ma Kết 43

Ngày 30 tháng 5 năm 2021, lúc 12:44 PM Thiết bị Sao Hỏa 11 Song Ngư 50 Sao Mộc hình vuông 26 Ma Kết 50

Ngày 1 tháng 6 năm 2021, lúc 4:05 sáng

Ngày 1 tháng 6 năm 2021, lúc 2:47 PM Giáp Mặt trời 11 Gemini 44 Sesquiquadrate Sao Mộc 26 Ma Kết 44

Ngày 2 tháng 6 năm 2021, lúc 8:41 PM Đẻ Venus Venus 14 Song Tử 03 Sao Hỏa 14 Song Ngư 03

Ngày 3 tháng 6 năm 2021, lúc 1:43 PM Đồi Mặt trời 13 Gemini 36 kết hợp Venus 13 Gemini 36

Ngày 5 tháng 6 năm 2021, lúc 7:04 AM Đọ sao Thủy 8 Ung thư 47 Thiên vương tinh 8 Kim Ngưu 47

Ngày 5 tháng 6 năm 2021, lúc 9:40 AM Đồi Mercury 8 Ung thư 53 vuông Chiron 8 Bạch Dương 53

Ngày 6 tháng 6 năm 2021, lúc 10:50 AM Đồi Sao Hỏa 16 Song Ngư 24 bán nguyệt Saturn 1 Bảo Bình 24

Ngày 6 tháng 6 năm 2021, lúc 12:09 CH Tập Mặt trời 16 Song Tử 24 Sesquiquadrate Saturn 1 Aquarius 24

Ngày 6 tháng 6 năm 2021, lúc 3:11 PM Giành Mặt trời 16 Song Tử 32 vuông Sao Hỏa 16 Song Ngư 32

Ngày 7 tháng 6 năm 2021, lúc 3:50 AM Đọ Venus Venus 11 Gemini 22 Sesquiquadrate Sao Mộc 26 Ma Kết 22

Ngày 7 tháng 6 năm 2021, lúc 9:29 tối

Ngày 8 tháng 6 năm 2021, lúc 6:14 chiều

Ngày 10 tháng 6 năm 2021, lúc 3:26 sáng Điên Uranus 9 Taurus 01 bán kết cấu Chiron 9 Bạch Dương 01

Ngày 10 tháng 6 năm 2021, lúc 8:44 AM Đọ Venus Venus 9 Gemini 32 Sesquiquadrate Pluto 24 Ma Kết 32

Ngày 10 tháng 6 năm 2021, lúc 9:29 sáng

Ngày 11 tháng 6 năm 2021, lúc 5:37 AM Đồi Mặt Trời 20 Song Tử 55 vuông Hải Vương 20 Song Ngư 55

Ngày 11 tháng 6 năm 2021, lúc 5:50 AM Đọ Venus Venus 9 Song Tử 04 Thiên vương bán nguyệt 9 Kim Ngưu 04

Ngày 11 tháng 6 năm 2021, lúc 6:49 AM Đọ Venus Venus 9 Gemini 03 sextile Chiron 9 Aries 03

Ngày 11 tháng 6 năm 2021, lúc 8:41 sáng

Ngày 13 tháng 6 năm 2021, lúc 10:13 sáng

Ngày 14 tháng 6 năm 2021, lúc 4:27 chiều

Ngày 14 tháng 6 năm 2021, lúc 9 giờ chiều, tối mai 24 Song Tử 26 quincunx Sao Diêm Vương 24

Ngày 15 tháng 6 năm 2021, lúc 11:41 sáng

Ngày 16 tháng 6 năm 2021, lúc 3:33 sáng

Ngày 18 tháng 6 năm 2021, lúc 12:41 chiều

Ngày 18 tháng 6 năm 2021, lúc 7:08 PM Đập Mars Mars 24 Song Ngư 22 Sao Diêm Vương 24 Ma Kết 22

Ngày 18 tháng 6 năm 2021, lúc 8:43 tối

Ngày 19 tháng 6 năm 2021, lúc 7:37 PM Giành Mặt trời 29 Gemini 07 kết hợp True Node 29 Gemini 07

Ngày 20 tháng 6 năm 2021, lúc 3 giờ 00 phút chiều Sao Hỏa 25 Song Ngư 13 sao Mộc 25 cung Ma Kết 13

Ngày 21 tháng 6 năm 2021, lúc 10:14 AM Điềng Mặt trời 0 Ung thư 40 quincunx Sao Thổ 0 Bảo Bình 40

Ngày 26 tháng 6 năm 2021, lúc 8:41 sáng, Mặt Trời 5 Ung thư 22 Sao Kim bán nguyệt 5 Song Tử 22

Ngày 26 tháng 6 năm 2021, lúc 9 giờ 25 phút chiều Sao Hỏa 29 Song Ngư 05 vuông Đúng Nút 29 Song Tử 05

Ngày 28 tháng 6 năm 2021, lúc 6:59 AM Đập Mars Mars 0 Aries 14 sextile Saturn 0 Aquarius 14

Ngày 30 tháng 6 năm 2021, lúc 1:46 sáng

Ngày 30 tháng 6 năm 2021, lúc 1:48 PM Đợi Mặt Trời 9 Ung thư 23 vuông Chiron 9 Bạch Dương 23

Ngày 30 tháng 6 năm 2021, lúc 6:12 chiều

Ngày 30 tháng 6 năm 2021, lúc 10 giờ 27 phút tối

Ngày 1 tháng 7 năm 2021, lúc 2:07 sáng.

Ngày 1 tháng 7 năm 2021, lúc 12 giờ 59 phút Điên Mercury 9 Ung thư 24 ô vuông Chiron 9 Bạch Dương 24

Ngày 5 tháng 7 năm 2021, lúc 10:45 sáng, Sao Thủy 7 Ung thư 15 Sao Kim bán nguyệt 7 Song Tử 15

Ngày 6 tháng 7 năm 2021, lúc 7:40 PM

Ngày 7 tháng 7 năm 2021, lúc 7:14 PM Thiết bị Venus Venus 8 Gemini 09 Sesquiquadrate Sao Mộc 23 Ma Kết 09

Ngày 7 tháng 7 năm 2021, lúc 10:38 chiều

Ngày 8 tháng 7 năm 2021, lúc 6:41 AM Đồi Mercury 6 Ung thư 07 vuông Mars 6 Aries 07

Ngày 9 tháng 7 năm 2021, lúc 11:03 SA

Ngày 10 tháng 7 năm 2021, lúc 2:37 PM Đọ Venus Venus 9 Gemini 26 sextile Chiron 9 Aries 26

Ngày 12 tháng 7 năm 2021, lúc 3:12 sáng Mái Kim Venus 10 Song Tử 13 Thiên vương bán nguyệt 10 Kim Ngưu 13

Ngày 12 tháng 7 năm 2021, lúc 2:43 PM Đọ Mặt Trời 20 Ung thư 51 trine Sao Hải Vương 20 Song Ngư 51

Ngày 14 tháng 7 năm 2021, lúc 2:11 sáng

Ngày 14 tháng 7 năm 2021, lúc 3:58 AM Đọ Mặt Trời 22 Ung thư 20 đối lập Sao Mộc 22 Ma Kết 20

Ngày 14 tháng 7 năm 2021, lúc 5:07 AM Đọ Mars Mars 9 Aries 26 kết hợp Chiron 9 Aries 26

Ngày 15 tháng 7 năm 2021, lúc 3:12 PM Giáp Mặt trời 23 Ung thư 44 phe đối lập Sao Diêm Vương 23 Ma Kết 44

Ngày 15 tháng 7 năm 2021, lúc 7:54 PM Thiết bị Sao Hỏa 10 Bạch Dương 18 Thiên vương bán nguyệt 10 Kim Ngưu 18

Ngày 16 tháng 7 năm 2021, lúc 8:24 sáng Cách Saturn 28 Ma Kết 58 quincunx True Node 28 Gemini 58

Ngày 16 tháng 7 năm 2021, lúc 11:16 chiều

Ngày 18 tháng 7 năm 2021, lúc 5:16 AM Đọ Venus 13 Gemini 49 Sesquiquadrate Saturn 28 Capricorn 49

Ngày 20 tháng 7 năm 2021, lúc 4:37 PM Thiết bị sao Kim sao Mộc

Ngày 20 tháng 7 năm 2021, lúc 6:28 PM Giáp Mặt trời 28 Ung thư 38 đối lập Sao Thổ 28 Ma Kết 38

Ngày 21 tháng 7 năm 2021, lúc 1:25 sáng Mái Trời 28 Ung thư 55 Bán kết cấu thực sự 28 Nút Song Tử

Ngày 21 tháng 7 năm 2021, lúc 11:51 AM Đồi Mercury 9 Ung thư 24 vuông Chiron 9 Bạch Dương 24

Ngày 22 tháng 7 năm 2021, lúc 4:25 chiều

Ngày 23 tháng 7 năm 2021, lúc 12:59 tối

Ngày 27 tháng 7 năm 2021, lúc 12:07 CH Tập Điệu Sao Mộc 20 Ma Kết 39 sextile Sao Hải Vương 20 Song Ngư 39

Ngày 27 tháng 7 năm 2021, lúc 1:36 PM Đọ Venus Venus 20 Song Tử 39 quincunx Sao Mộc 20 Ma Kết 39

Ngày 27 tháng 7 năm 2021, lúc 1:48 PM Đọ Venus Venus 20 Song Tử 39 vuông Hải vương 20 Song Ngư 39

Ngày 27 tháng 7 năm 2021, lúc 5:46 PM Đồi Thủy ngân 16 Ung thư 20 sao Hỏa 16 Bạch Dương 20

Ngày 28 tháng 7 năm 2021, lúc 2:20 sáng Mặt trời 5 Leo 38 Sesquiquadrate Sao Hải Vương 20 Song Ngư 38

Ngày 28 tháng 7 năm 2021, lúc 5:44 sáng

Ngày 28 tháng 7 năm 2021, lúc 9:45 sáng

Ngày 29 tháng 7 năm 2021, lúc 6:24 sáng

Ngày 30 tháng 7 năm 2021, lúc 10:17 AM Đồi Mercury 20 Ung thư 18 đối lập Sao Mộc 20 Ma Kết 18

Ngày 30 tháng 7 năm 2021, lúc 2:44 PM Đẻ Mercury 20 Ung thư 36 trine Sao Hải Vương 20 Song Ngư 36

Ngày 30 tháng 7 năm 2021, lúc 9:50 PM Đọ Venus Venus 23 Song Tử 22 quincunx Sao Diêm Vương 23 Ma Kết 22

Ngày 31 tháng 7 năm 2021, lúc 6:47 sáng, Mặt trời 8 Leo 42 Sao Kim bán nguyệt 23 Song Tử 42

Ngày 31 tháng 7 năm 2021, lúc 8:20 tối

Ngày 31 tháng 7 năm 2021, lúc 9:15 PM Giáp Mặt trời 9 Leo 16 trine Chiron 9 Aries 16

Ngày 1 tháng 8 năm 2021, lúc 6 giờ sáng.

Ngày 2 tháng 8 năm 2021, lúc 7:19 AM Điềng Mặt trời 10 Leo 38 vuông Thiên vương 10 Kim Ngưu 38

Ngày 2 tháng 8 năm 2021, lúc 1:16 PM Thiết bị Venus 25 Gemini 38 Thiên vương bán nguyệt 10 Kim Ngưu 38

Ngày 2 tháng 8 năm 2021, lúc 3:26 PM Đẻ Mercury 25 Ung thư 42 Sao Kim bán nguyệt 25 Gemini 42

Ngày 3 tháng 8 năm 2021, lúc 5:00 PM Đẻ Mercury 27 Ung thư 38 đối lập Sao Thổ 27 Ma Kết 38

Ngày 4 tháng 8 năm 2021, lúc 3:02 AM Đọ Mercury 28 Ung thư 24 Bán kết cấu thực sự 28 Nút Song Tử

Ngày 4 tháng 8 năm 2021, lúc 9:06 AM Đọ Mars Mars 19 Aries 45 hình vuông Sao Mộc 19 Ma Kết 45

Ngày 4 tháng 8 năm 2021, lúc 6:07 PM Giành Venus Venus Song Tử 33 quincunx Saturn 27 Ma Kết 33

Ngày 5 tháng 8 năm 2021, lúc 1 giờ 00 phút chiều Mặt trời 13 Leo 16 Bán vuông True Node 28 Gemini 16

Ngày 5 tháng 8 năm 2021, lúc 12:05 PM Đọ Venus Venus 28 Gemini 13 kết hợp True Node 28 Gemini 13

Ngày 6 tháng 8 năm 2021, lúc 3:30 AM Đồi Hỏa 20 Bạch Dương 28 Sao Hải Vương bán nguyệt 20

Ngày 6 tháng 8 năm 2021, lúc 7:43 sáng

Ngày 7 tháng 8 năm 2021, lúc 6:30 PM Đẻ Mercury 5 Leo 26 Sesquiquadrate Sao Hải Vương 20 Song Ngư 26

Ngày 9 tháng 8 năm 2021, lúc 2:02 PM Đẻ Mercury 9 Leo 05 trine Chiron 9 Aries 05

Ngày 10 tháng 8 năm 2021, lúc 8 giờ 25 phút Điệu Mercury 10 Leo 41 vuông Thiên vương 10 Kim Ngưu 41

Ngày 11 tháng 8 năm 2021, lúc 2:34 sáng Giáp Mặt trời 19 Leo 03 quincunx Sao Mộc 19 Ma Kết 03

Ngày 11 tháng 8 năm 2021, lúc 8:44 sáng, Thánh Mercury 12 Leo 43 Bán vuông True Node 27 Gemini 43

Ngày 12 tháng 8 năm 2021, lúc 3:44 sáng, sao băng sao Thủy

Ngày 12 tháng 8 năm 2021, lúc 10:32 AM Đợi Mặt Trời 20 Leo 20 quincunx Sao Hải Vương 20 Song Ngư

Ngày 12 tháng 8 năm 2021, lúc 6:43 PM

Ngày 12 tháng 8 năm 2021, lúc 11:48 tối

Ngày 13 tháng 8 năm 2021, lúc 3:14 AM Đồi Sao Hỏa 23 Bạch Dương 05 vuông Diêm vương 23 Ma Kết 05

Ngày 14 tháng 8 năm 2021, lúc 7:28 AM Đồi Mercury 18 Leo 45 quincunx Sao Mộc 18 Ma Kết 45

Ngày 15 tháng 8 năm 2021, lúc 1:13 AM Đồi Mercury 20 Leo 16 quincunx Sao Hải Vương 20 Song Ngư 16

Ngày 15 tháng 8 năm 2021, lúc 6:13 sáng

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 4:00 sáng

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 9:38 AM Đồi Mercury 23 Leo 01 quincunx Sao Diêm Vương 23 Ma Kết 01

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 10:02 AM Đợi Mặt Trời 24 Leo 09 trine Mars 24 Aries 09

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 7:48 tối

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 7:59 PM Đọ Venus Venus 8 Ung thư 53 vuông Chiron 8 Bạch Dương 53

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 8 giờ tối

Ngày 16 tháng 8 năm 2021, lúc 8 giờ 20 phút tối

Ngày 17 tháng 8 năm 2021, lúc 1:29 AM Đồi Mercury 24 Leo 21 trine Mars 24 Aries 21

Ngày 17 tháng 8 năm 2021, lúc 3:29 sáng Jupiter sao Thủy sao Mộc

Ngày 17 tháng 8 năm 2021, lúc 11:07 AM Điềng Mặt trời 25 Leo 10 kết hợp Sao Thủy 25 Leo 10

Ngày 18 tháng 8 năm 2021, lúc 5:17 sáng

Ngày 18 tháng 8 năm 2021, lúc 3:01 chiều

Ngày 18 tháng 8 năm 2021, lúc 3:28 PM Đọ Venus Venus 10 Ung thư 42 Thiên vương tinh 10 Taurus 42

Ngày 18 tháng 8 năm 2021, lúc 11:48 chiều

Ngày 19 tháng 8 năm 2021, lúc 8:50 sáng, Sao Diêm Vương

Ngày 19 tháng 8 năm 2021, lúc 5:08 CH

Ngày 21 tháng 8 năm 2021, lúc 4:15 sáng

Ngày 21 tháng 8 năm 2021, lúc 7:22 sáng

Ngày 21 tháng 8 năm 2021, lúc 8:54 AM

Ngày 21 tháng 8 năm 2021, lúc 12:44 PM Đẻ Mercury 3 Virgo 11 Sesquiquadrate Jupiter 18 Capricorn 11

Ngày 23 tháng 8 năm 2021, lúc 11:37 PM Đẻ Mercury 7 Virgo 53 Sesquiquadrate Pluto 22 Capricorn 53

Ngày 24 tháng 8 năm 2021, lúc 9:35 sáng

Aug 24, 2021, at 11:30 AM —– Mercury quintile True Node

Aug 24, 2021, at 2:19 PM —– Mars 26 Aries 19 square Saturn 26 Capricorn 19

Aug 24, 2021, at 9:06 PM —– Sun biquintile Saturn

Aug 25, 2021, at 5:09 AM —– Sun biquintile Chiron

Aug 25, 2021, at 11:18 AM —– Mercury 10 Virgo 39 trine Uranus 10 Taurus 39

Aug 25, 2021, at 12:53 PM —– Sun 2 Virgo 56 sesquiquadrate Jupiter 17 Capricorn 56

Aug 25, 2021, at 6:26 PM —– Venus 17 Cancer 55 opposition Jupiter 17 Capricorn 55

Aug 25, 2021, at 7:11 PM —– Mercury 11 Virgo 15 sesquiquadrate Saturn 26 Capricorn 15

Aug 25, 2021, at 11:48 PM —– Mercury 11 Virgo 37 sesquiquadrate Mars 26 Aries 37

Aug 26, 2021, at 10:56 PM —– Mars 26 Aries 48 sextile True Node 26 Gemini 48

Aug 27, 2021, at 5:12 PM —– Venus 19 Cancer 57 trine Neptune 19 Pisces 57

Aug 28, 2021, at 7:46 PM —– Sun 6 Virgo 07 semi-square Venus 21 Cancer 07

Aug 29, 2021, at 9:28 AM —– Mercury 17 Virgo 44 trine Jupiter 17 Capricorn 44

Aug 30, 2021, at 5:42 AM —– Venus quintile Uranus

Aug 30, 2021, at 9:31 AM —– Venus 22 Cancer 46 opposition Pluto 22 Capricorn 46

Aug 30, 2021, at 12:52 PM —– Sun 7 Virgo 46 sesquiquadrate Pluto 22 Capricorn 46

Aug 30, 2021, at 2:44 PM —– Mercury 19 Virgo 53 opposition Neptune 19 Pisces 53

Aug 31, 2021, at 4:54 AM —– Sun 8 Virgo 25 quincunx Chiron 8 Aries 25

Aug 31, 2021, at 7:34 AM —– Sun quintile True Node

Aug 31, 2021, at 1:48 PM —– Mercury biquintile Mars

Sep 1, 2021, at 6:42 AM —– Mercury 22 Virgo 44 trine Pluto 22 Capricorn 44

Sep 2, 2021, at 8:17 AM —– Venus 25 Cancer 55 opposition Saturn 25 Capricorn 55

Sep 2, 2021, at 10:09 AM —– Sun 10 Virgo 34 trine Uranus 10 Taurus 34

Sep 2, 2021, at 12:26 PM —– Venus 26 Cancer 05 semi-sextile True Node 26 Gemini 05

Sep 2, 2021, at 6:22 PM —– Sun 10 Virgo 53 sesquiquadrate Saturn 25 Capricorn 53

Sep 2, 2021, at 10:43 PM —– Mercury 25 Virgo 33 sesquiquadrate Uranus 10 Taurus 33

Sep 3, 2021, at 3:22 AM —– Mercury 25 Virgo 53 trine Saturn 25 Capricorn 53

Sep 3, 2021, at 4:24 AM —– Mercury 25 Virgo 57 square True Node 25 Gemini 57

Sep 3, 2021, at 2:12 PM —– Saturn 25 Capricorn 51 quincunx True Node 25 Gemini 51

Sep 4, 2021, at 5:12 AM —– Venus 27 Cancer 55 square Mars 27 Aries 55

Sep 4, 2021, at 9:15 AM —– Mercury 27 Virgo 56 quincunx Mars 27 Aries 56

Sep 4, 2021, at 4:32 PM —– Mercury 28 Virgo 26 sextile Venus 28 Cancer 26

Sep 4, 2021, at 9:54 PM —– Sun 12 Virgo 58 sesquiquadrate Mars 27 Aries 58

Sep 5, 2021, at 7:53 AM —– Uranus 10 Taurus 31 semi-square True Node 25 Gemini 31

Sep 8, 2021, at 11:12 AM —– Mercury biquintile Uranus

Sep 9, 2021, at 12:04 PM —– Sun 17 Virgo 26 trine Jupiter 17 Capricorn 26

Sep 10, 2021, at 7:53 AM —– Venus 4 Leo 35 sesquiquadrate Neptune 19 Pisces 35

Sep 10, 2021, at 6:24 PM —– Mercury 7 Libra 59 opposition Chiron 7 Aries 59

Sep 11, 2021, at 4:26 PM —– Sun 19 Virgo 33 opposition Neptune 19 Pisces 33

Sep 12, 2021, at 8:34 AM —– Mercury 10 Libra 22 quincunx Uranus 10 Taurus 22

Sep 13, 2021, at 7:25 AM —– Venus 7 Leo 53 trine Chiron 7 Aries 53

Sep 14, 2021, at 4:49 AM —– Sun biquintile Mars

Sep 14, 2021, at 7:09 PM —– Sun 22 Virgo 35 trine Pluto 22 Capricorn 35

Sep 15, 2021, at 2:50 AM —– Venus 9 Leo 54 semi-square True Node 24 Gemini 54

Sep 15, 2021, at 11:29 AM —– Venus 10 Leo 18 square Uranus 10 Taurus 18

Sep 16, 2021, at 8:53 PM —– Sun 24 Virgo 36 square True Node 24 Gemini 36

Sep 17, 2021, at 6:34 AM —– Mercury 17 Libra 26 square Jupiter 17 Capricorn 26

Sep 17, 2021, at 1:00 PM —– Sun 25 Virgo 15 sesquiquadrate Uranus 10 Taurus 15

Sep 17, 2021, at 5:36 PM —– Sun 25 Virgo 26 trine Saturn 25 Capricorn 26

Sep 18, 2021, at 4:52 AM —– Venus biquintile Neptune

Sep 18, 2021, at 4:05 PM —– Mercury 19 Libra 21 quincunx Neptune 19 Pisces 21

Sep 19, 2021, at 5:55 PM —– Sun 27 Virgo 24 quincunx Mars 27 Aries 24

Sep 21, 2021, at 1:21 AM —– Mercury 22 Libra 32 square Pluto 22 Capricorn 32

Sep 21, 2021, at 9:12 PM —– Venus 17 Leo 32 quincunx Jupiter 17 Capricorn 32

Sep 22, 2021, at 3:34 AM —– Mercury 23 Libra 56 trine True Node 23 Gemini 56

Sep 23, 2021, at 4:05 AM —– Mercury biquintile Neptune

Sep 23, 2021, at 6:38 AM —– Mercury 25 Libra 22 square Saturn 25 Capricorn 22

Sep 23, 2021, at 8:45 AM —– Venus 19 Leo 14 quincunx Neptune 19 Pisces 14

Sep 24, 2021, at 6:53 AM —– Mercury 26 Libra 37 opposition Mars 26 Aries 37

Sep 25, 2021, at 11:40 AM —– Saturn quintile Chiron

Sep 26, 2021, at 1:35 AM —– Venus 22 Leo 19 sesquiquadrate Chiron 7 Aries 19

Sep 26, 2021, at 5:22 AM —– Venus 22 Leo 30 quincunx Pluto 22 Capricorn 30

Sep 26, 2021, at 11:34 AM —– Sun biquintile Uranus

Sep 27, 2021, at 7:12 AM —– Venus biquintile Jupiter

Sep 27, 2021, at 7:51 AM —– Venus 23 Leo 46 sextile True Node 23 Gemini 46

Sep 28, 2021, at 4:23 PM —– Venus 25 Leo 20 quincunx Saturn 25 Capricorn 20

Sep 28, 2021, at 9:01 PM —– Venus 25 Leo 34 trine Mars 25 Aries 34

Sep 29, 2021, at 4:44 PM —– Sun 7 Libra 09 opposition Chiron 7 Aries 09

Sep 29, 2021, at 5:49 PM —– Mars 25 Aries 20 square Saturn 25 Capricorn 20

Sep 30, 2021, at 9:55 PM —– Mercury 4 Scorpio 02 sesquiquadrate Neptune 19 Pisces 02

Oct 1, 2021, at 9:38 AM —– Venus biquintile Pluto

Oct 2, 2021, at 9:31 AM —– Sun 9 Libra 49 quincunx Uranus 9 Taurus 49

Oct 3, 2021, at 1:07 AM —– Mercury quintile Jupiter

Oct 3, 2021, at 1:03 PM —– Venus biquintile Chiron

Oct 3, 2021, at 8:42 PM —– Venus biquintile Saturn

Oct 3, 2021, at 11:00 PM —– Pluto 22 Capricorn 29 quincunx True Node 22 Gemini 29

Oct 4, 2021, at 1:55 AM —– Mercury 6 Scorpio 57 quincunx Chiron 6 Aries 57

Oct 4, 2021, at 2:32 PM —– Mercury 7 Scorpio 24 sesquiquadrate True Node 22 Gemini 24

Oct 5, 2021, at 10:54 AM —– Venus 3 Virgo 13 sesquiquadrate Jupiter 18 Capricorn 13

Oct 6, 2021, at 8:03 AM —– Venus quintile True Node

Oct 7, 2021, at 4:55 PM —– Mercury 9 Scorpio 38 opposition Uranus 9 Taurus 38

Oct 8, 2021, at 11:18 AM —– Venus 6 Virgo 45 quincunx Chiron 6 Aries 45

Oct 9, 2021, at 2:08 AM —– Venus 7 Virgo 30 sesquiquadrate Pluto 22 Capricorn 30

Oct 9, 2021, at 3:38 AM —– Venus 7 Virgo 34 sesquiquadrate Mars 22 Aries 34

Oct 9, 2021, at 6:53 AM —– Mercury quintile Pluto

Oct 9, 2021, at 9:09 AM —– Mars 22 Aries 30 square Pluto 22 Capricorn 30

Oct 10, 2021, at 4:44 AM —– Mars 22 Aries 14 sextile True Node 22 Gemini 14

Oct 10, 2021, at 7:08 PM —– Venus 9 Virgo 30 trine Uranus 9 Taurus 30

Oct 11, 2021, at 9:34 AM —– Sun 18 Libra 42 square Jupiter 18 Capricorn 42

Oct 11, 2021, at 11:30 AM —– Sun 18 Libra 46 quincunx Neptune 18 Pisces 46

Oct 11, 2021, at 2:33 PM —– Venus 10 Virgo 28 sesquiquadrate Saturn 25 Capricorn 28

Oct 12, 2021, at 3:06 AM —– Jupiter 18 Capricorn 45 sextile Neptune 18 Pisces 45

Oct 12, 2021, at 12:38 PM —– Mercury 11 Scorpio 34 sextile Venus 11 Virgo 34

Oct 13, 2021, at 7:26 PM —– Sun 21 Libra 05 opposition Mars 21 Aries 05

Oct 14, 2021, at (Mercury biquintile Chiron – imperfect)

Oct 14, 2021, at 2:41 PM —– Sun 21 Libra 52 trine True Node 21 Gemini 52

Oct 15, 2021, at 3:12 AM —– Venus biquintile Mars

Oct 15, 2021, at 6:15 AM —– Sun 22 Libra 31 square Pluto 22 Capricorn 31

Oct 17, 2021, at 9:38 AM —– Sun biquintile Neptune

Oct 18, 2021, at 12:02 AM —– Mercury quintile Pluto

Oct 18, 2021, at 9:58 AM —– Sun 25 Libra 39 square Saturn 25 Capricorn 39

Oct 18, 2021, at 10:49 AM —– Venus 18 Virgo 37 opposition Neptune 18 Pisces 37

Oct 19, 2021, at 1:37 AM —– Mars 19 Aries 27 square Jupiter 19 Capricorn 27

Oct 19, 2021, at 3:03 AM —– Venus 19 Virgo 26 quincunx Mars 19 Aries 26

Oct 19, 2021, at 3:35 AM —– Venus 19 Virgo 27 trine Jupiter 19 Capricorn 27

Oct 19, 2021, at 10:53 PM —– Mercury 9 Scorpio 09 opposition Uranus 9 Taurus 09

Oct 20, 2021, at 4:34 PM —– Venus 21 Virgo 18 square True Node 21 Gemini 18

Oct 21, 2021, at 11:33 AM —– Mercury quintile Jupiter

Oct 21, 2021, at 4:30 PM —– Mercury 7 Scorpio 30 semi-square Venus 22 Virgo 30

Oct 21, 2021, at 5:42 PM —– Venus 22 Virgo 34 trine Pluto 22 Capricorn 34

Oct 22, 2021, at 5:10 AM —– Mars 18 Aries 33 semi-sextile Neptune 18 Pisces 33

Oct 22, 2021, at 5:46 PM —– Mercury 6 Scorpio 20 sesquiquadrate True Node 21 Gemini 20

Oct 22, 2021, at 9:34 PM —– Mercury 6 Scorpio 09 quincunx Chiron 6 Aries 09

Oct 22, 2021, at 11:04 PM —– Venus 24 Virgo 02 sesquiquadrate Uranus 9 Taurus 02

Oct 24, 2021, at 11:40 AM —– Venus 25 Virgo 52 trine Saturn 25 Capricorn 52

Oct 25, 2021, at 1:16 AM —– Mercury 3 Scorpio 30 sesquiquadrate Neptune 18 Pisces 30

Oct 25, 2021, at 2:23 PM —– Sun 2 Scorpio 48 conjunction Mercury 2 Scorpio 48

Oct 26, 2021, at 6:34 AM —– Sun 3 Scorpio 28 sesquiquadrate Neptune 18 Pisces 28

Oct 27, 2021, at 9:37 PM —– Mercury 29 Libra 59.9 semi-sextile Venus 29 Virgo 59.9

Oct 28, 2021, at 4:57 PM —– Sun 5 Scorpio 54 sesquiquadrate True Node 20 Gemini 54

Oct 28, 2021, at 5:32 PM —– Sun 5 Scorpio 55 quincunx Chiron 5 Aries 55

Oct 29, 2021, at 5:00 PM —– Jupiter 20 Capricorn 45 quincunx True Node 20 Gemini 45

Oct 30, 2021, at 3:54 AM —– Venus biquintile Uranus

Oct 31, 2021, at 11:53 AM —– Sun 8 Scorpio 41 opposition Uranus 8 Taurus 41

Oct 31, 2021, at 8:34 PM —– Sun quintile Jupiter

*** Thời gian tiết kiệm ánh sáng kết thúc ***

Nov 1, 2021, at 2:06 PM —– Mercury 26 Libra 16 square Saturn 26 Capricorn 16

ý nghĩa của 1101

Nov 1, 2021, at 2:55 PM —– Venus 5 Libra 47 opposition Chiron 5 Aries 47

Nov 2, 2021, at 11:08 AM —– Sun quintile Pluto

Nov 3, 2021, at 12:57 AM —– Saturn biquintile True Node

Nov 3, 2021, at 11:33 AM —– Sun biquintile Chiron

Nov 3, 2021, at 9:22 PM —– Venus 8 Libra 32 quincunx Uranus 8 Taurus 32

Nov 6, 2021, at 3:14 AM —– Sun biquintile True Node

Nov 6, 2021, at 4:11 AM —– Mercury 26 Libra 32 square Saturn 26 Capricorn 32

Nov 6, 2021, at 6:59 AM —– Sun quintile Saturn

Nov 7, 2021, at 6:41 AM —– Sun 15 Scorpio 31 quincunx Mars 15 Aries 31

Nov 9, 2021, at 11:08 AM —– Venus 15 Libra 22 opposition Mars 15 Aries 22

Nov 10, 2021, at 12:11 AM —– Sun 18 Scorpio 16 trine Neptune 18 Pisces 16

Nov 11, 2021, at 7:31 PM —– Venus 18 Libra 15 quincunx Neptune 18 Pisces 15

Nov 12, 2021, at 12:00 AM —– Sun 20 Scorpio 16 quincunx True Node 20 Gemini 16

Nov 12, 2021, at 4:09 AM —– Sun 20 Scorpio 26 sesquiquadrate Chiron 5 Aries 26

Nov 12, 2021, at 4:39 PM —– Jupiter 22 Capricorn 52 conjunction Pluto 22 Capricorn 52

Nov 12, 2021, at 11:11 PM —– Sun biquintile Mars

Nov 13, 2021, at 9:02 AM —– Venus 20 Libra 10 trine True Node 20 Gemini 10

Nov 13, 2021, at 12:53 PM —– Mercury 3 Scorpio 14 sesquiquadrate Neptune 18 Pisces 14

Nov 14, 2021, at 2:48 PM —– Sun 22 Scorpio 54 sextile Pluto 22 Capricorn 54

Nov 14, 2021, at 10:57 PM —– Sun 23 Scorpio 15 sextile Jupiter 23 Capricorn 15

Nov 14, 2021, at 11:30 PM —– Mercury 5 Scorpio 05 sesquiquadrate True Node 20 Gemini 05

Nov 15, 2021, at 4:35 AM —– Mercury 5 Scorpio 21 quincunx Chiron 5 Aries 21

Nov 15, 2021, at 1:38 PM —– Jupiter quintile Chiron

Nov 15, 2021, at 2:43 PM —– Venus 22 Libra 55 square Pluto 22 Capricorn 55

Nov 16, 2021, at 12:33 AM —– Venus 23 Libra 26 square Jupiter 23 Capricorn 26

Nov 16, 2021, at 3:43 PM —– Venus biquintile Neptune

Nov 17, 2021, at 3:07 AM —– Mercury 8 Scorpio 01 opposition Uranus 8 Taurus 01

Nov 19, 2021, at 2:17 AM —– Sun 27 Scorpio 25 sextile Saturn 27 Capricorn 25

Nov 19, 2021, at 5:02 AM —– Mercury quintile Pluto

Nov 19, 2021, at 6:28 AM —– Venus 27 Libra 26 square Saturn 27 Capricorn 26

Nov 19, 2021, at 9:16 AM —– Mercury biquintile Chiron

Nov 19, 2021, at 11:21 PM —– Mercury quintile Jupiter

Nov 19, 2021, at 11:44 PM —– Sun 28 Scorpio 19 semi-sextile Venus 28 Libra 19

Nov 21, 2021, at 7:42 AM —– Mercury biquintile True Node

Nov 22, 2021, at 8:24 AM —– Mercury quintile Saturn

Nov 22, 2021, at 8:36 AM —– Sun 0 Sagittarius 43 sesquiquadrate Mars 15 Aries 43

Nov 22, 2021, at 9:00 AM —– Mercury 15 Scorpio 43 quincunx Mars 15 Aries 43

Nov 23, 2021, at 9:50 PM —– Venus 3 Scorpio 10 sesquiquadrate Neptune 18 Pisces 10

Nov 23, 2021, at 11:40 PM —– Mercury 18 Scorpio 10 trine Neptune 18 Pisces 10

Nov 25, 2021, at 5:07 AM —– Mercury 20 Scorpio 03 quincunx True Node 20 Gemini 03

Nov 25, 2021, at 6:16 AM —– Pluto quintile Chiron

Nov 25, 2021, at 6:19 AM —– Mercury 20 Scorpio 08 sesquiquadrate Chiron 5 Aries 08

Nov 25, 2021, at 10:12 AM —– Venus 5 Scorpio 03 sesquiquadrate True Node 20 Gemini 03

Nov 25, 2021, at 11:46 AM —– Venus 5 Scorpio 08 quincunx Chiron 5 Aries 08

Nov 26, 2021, at 3:59 PM —– Mercury biquintile Mars

Nov 26, 2021, at 4:52 PM —– Sun 5 Sagittarius 07 trine Chiron 5 Aries 07

Nov 27, 2021, at 5:38 AM —– Mercury 23 Scorpio 11 sextile Pluto 23 Capricorn 11

Nov 27, 2021, at 12:11 PM —– Venus 7 Scorpio 38 opposition Uranus 7 Taurus 38

Nov 28, 2021, at 9:51 PM —– Mercury 25 Scorpio 47 sextile Jupiter 25 Capricorn 47

Nov 29, 2021, at 3:20 AM —– Sun 7 Sagittarius 34 quincunx Uranus 7 Taurus 34

Nov 29, 2021, at 1:12 PM —– Jupiter biquintile True Node

Nov 29, 2021, at 7:14 PM —– Sun 8 Sagittarius 15 semi-square Pluto 23 Capricorn 15

Nov 30, 2021, at 6:21 AM —– Venus biquintile Chiron

Nov 30, 2021, at 10:23 AM —– Venus quintile Pluto

Nov 30, 2021, at 2:01 PM —– Mercury 28 Scorpio 23 sextile Saturn 28 Capricorn 23

Dec 2, 2021, at 1:23 PM —– Venus biquintile True Node

Dec 3, 2021, at 2:54 AM —– Sun 11 Sagittarius 36 semi-square Jupiter 26 Capricorn 36

Dec 3, 2021, at 3:03 AM —– Venus quintile Jupiter

Dec 3, 2021, at 6:45 AM —– Mercury 2 Sagittarius 36 sesquiquadrate Mars 17 Aries 36

Dec 4, 2021, at 7:40 PM —– Mercury 5 Sagittarius 00 trine Chiron 5 Aries 00

Dec 4, 2021, at 8:59 PM —– Sun biquintile Uranus

Dec 4, 2021, at 9:02 PM —– Venus quintile Saturn

Dec 5, 2021, at 7:23 AM —– Sun 13 Sagittarius 49 semi-square Saturn 28 Capricorn 49

Dec 5, 2021, at 4:44 PM —– Mars 18 Aries 11 semi-sextile Neptune 18 Pisces 11

Dec 5, 2021, at 11:53 PM —– Venus 18 Scorpio 11 trine Neptune 18 Pisces 11

Dec 6, 2021, at 1:41 AM —– Venus 18 Scorpio 16 quincunx Mars 18 Aries 16

Dec 6, 2021, at 7:42 AM —– Mercury 7 Sagittarius 20 quincunx Uranus 7 Taurus 20

Dec 7, 2021, at 12:29 AM —– Mercury 8 Sagittarius 26 semi-square Pluto 23 Capricorn 26

Dec 7, 2021, at 9:57 AM —– Venus 19 Scorpio 57 quincunx True Node 19 Gemini 57

Dec 7, 2021, at 10:28 AM —– Venus 19 Scorpio 59 sesquiquadrate Chiron 4 Aries 59

Dec 9, 2021, at 2:40 PM —– Sun 18 Sagittarius 12 square Neptune 18 Pisces 12

Dec 9, 2021, at 10:30 PM —– Mercury 13 Sagittarius 00 semi-square Jupiter 28 Capricorn 00

Dec 10, 2021, at 2:09 AM —– Mercury biquintile Uranus

Dec 10, 2021, at 6:52 AM —– Venus 23 Scorpio 32 sextile Pluto 23 Capricorn 32

Dec 10, 2021, at 7:30 PM —– Mercury 14 Sagittarius 22 semi-square Saturn 29 Capricorn 22

Dec 11, 2021, at 1:00 AM —– Sun 19 Sagittarius 39 trine Mars 19 Aries 39

Dec 11, 2021, at 7:52 AM —– Sun 19 Sagittarius 57 opposition True Node 19 Gemini 57

Dec 12, 2021, at 12:06 AM —– Mars 19 Aries 57 sextile True Node 19 Gemini 57

Dec 12, 2021, at 7:04 AM —– Venus biquintile Mars

Dec 13, 2021, at 6:38 AM —– Mercury 18 Sagittarius 13 square Neptune 18 Pisces 13

Dec 13, 2021, at 11:48 AM —– Sun 22 Sagittarius 09 sesquiquadrate Uranus 7 Taurus 09

Dec 14, 2021, at 8:59 AM —– Mercury 19 Sagittarius 57 opposition True Node 19 Gemini 57

Dec 14, 2021, at 3:58 PM —– Venus 28 Scorpio 59 sextile Jupiter 28 Capricorn 59

Dec 14, 2021, at 11:23 PM —– Mercury 20 Sagittarius 53 trine Mars 20 Aries 53

Dec 14, 2021, at 11:39 PM —– Sun 23 Sagittarius 40 semi-sextile Pluto 23 Capricorn 40

Dec 15, 2021, at 8:00 AM —– Venus 29 Scorpio 49 sextile Saturn 29 Capricorn 49

Dec 15, 2021, at 5:43 PM —– Mercury 22 Sagittarius 05 sesquiquadrate Uranus 7 Taurus 05

Dec 16, 2021, at 6:35 PM —– Mercury 23 Sagittarius 43 semi-sextile Pluto 23 Capricorn 43

Dec 19, 2021, at 10:22 AM —– Venus 4 Sagittarius 57 trine Chiron 4 Aries 57

Dec 19, 2021, at 10:26 PM —– Sun 28 Sagittarius 42 conjunction Mercury 28 Sagittarius 42

Dec 20, 2021, at 11:34 PM —– Mercury 0 Capricorn 22 semi-sextile Jupiter 0 Aquarius 22

Dec 21, 2021, at 12:37 AM —– Mercury 0 Capricorn 26 semi-sextile Saturn 0 Aquarius 26

Dec 21, 2021, at 1:11 AM —– Venus 6 Sagittarius 58 quincunx Uranus 6 Taurus 58

Dec 21, 2021, at 1:20 PM —– Jupiter 0 Aquarius 29 conjunction Saturn 0 Aquarius 29

Dec 21, 2021, at 4:52 PM —– Sun 0 Capricorn 30 semi-sextile Saturn 0 Aquarius 30

Dec 21, 2021, at 5:22 PM —– Sun 0 Capricorn 32 semi-sextile Jupiter 0 Aquarius 32

Dec 22, 2021, at 6:06 AM —– Venus 8 Sagittarius 28 sesquiquadrate Mars 23 Aries 28

Dec 22, 2021, at 2:08 PM —– Venus 8 Sagittarius 53 semi-square Pluto 23 Capricorn 53

Dec 23, 2021, at 9:53 AM —– Mars 23 Aries 55 square Pluto 23 Capricorn 55

Dec 23, 2021, at 9:11 PM —– Mercury 4 Capricorn 58 square Chiron 4 Aries 58

Dec 24, 2021, at 6:00 PM —– Mercury quintile Neptune

Dec 25, 2021, at 2:05 AM —– Mercury 6 Capricorn 53 trine Uranus 6 Taurus 53

Dec 25, 2021, at 6:40 PM —– Venus biquintile Uranus

Dec 26, 2021, at 2:37 AM —– Sun 4 Capricorn 59 square Chiron 4 Aries 59

Dec 27, 2021, at 11:48 AM —– Sun quintile Neptune

Dec 27, 2021, at 10:25 PM —– Sun 6 Capricorn 51 trine Uranus 6 Taurus 51

Dec 28, 2021, at 11:12 AM —– Venus 16 Sagittarius 15 semi-square Saturn 1 Aquarius 15

Dec 29, 2021, at 5:27 AM —– Venus 17 Sagittarius 12 semi-square Jupiter 2 Aquarius 12

Dec 30, 2021, at 5:19 AM —– Venus 18 Sagittarius 26 square Neptune 18 Pisces 26

Dec 31, 2021, at 9:15 AM —– Venus 19 Sagittarius 54 opposition True Node 19 Gemini 54


Planetary Aspects in 2021 for GMT/UTC times:

The following shows the planetary aspects at Greenwich Mean Time (or Universal Time) from the excellent Sirius software program. This one also includes the Novile aspect (40º) which I am using more frequently these days. Included points are Sun through Pluto with the exception of the Moon. Aspects include the conjunction, semisextile, novile, semi-square, sextile, quintile, square, trine sesquiquadrate, biquintile, quincunx, and opposition.

astroevents2021

Aspect symbols used in the table of astrological transits just above:

Conjunction: 0 degrees

semi-sextile

Novile: 40 degrees

Semi-square: 45 degrees

Sextile: 60 degrees

Quintile: 72 degrees

Square: 90 degrees

Trine: 120 degrees

Sesquiquadrate: 135 degrees

Biquintile: 144 degrees

Quincunx: 150 degrees

Opposition: 180 degrees

Xem thêm:

Sự kiện chiêm tinh năm 2021
Biểu đồ Eclipse 2021

Tổng quan về hành tinh năm 2021
Các khía cạnh chiêm tinh 2019

Giai đoạn trăng 2021
Xem trước tử vi năm 2021 của Bạch Dương

Tiểu hành tinh năm 2021
Tử vi cung Song Ngư và Song Ngư 2021

Sự kiện chiêm tinh 2019
Biểu đồ Eclipse 2019

Tìm Ra Số LượNg Thiên ThầN CủA BạN